English to Vietnamese
Search Query: habitu
May related with:
English | Vietnamese |
habitual
|
* tính từ
- thường, thường lệ, quen thuộc, thường dùng - quen thói, thường xuyên, nghiện nặng =a habitual liar+ một người quen thói nói dối =a habitual drunkard+ một người thường xuyên say rượu |
habitué
|
* danh từ
- khách hàng quen thuộc, khách quen |
habitually
|
* phó từ
- đều đặn, thường xuyên |
habituate
|
* động từ
- tập quen, luyện thành thói quen |
habitus
|
* danh từ
- thể trạng - habitus of the patient - thể trạng của người bệnh - sắc mạo; phương thức phát triển; thói quen |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet