English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: habitable

Best translation match:
English Vietnamese
habitable
* tính từ
- có thể ở được

Probably related with:
English Vietnamese
habitable
sinh hoạt ; thể ở được ;
habitable
sinh hoạt ; thích hợp ; thể ở được ;

May be synonymous with:
English English
habitable; inhabitable
fit for habitation

May related with:
English Vietnamese
drug habit
* danh từ
- chứng nghiện thuốc tê mê, chứng nghiện ma tuý
habitability
* danh từ
- tính ở được
habitable
* tính từ
- có thể ở được
habitableness
* danh từ
- tính ở được
habitant
* danh từ
- người ở, người cư trú
- người Ca-na-dda gốc Pháp
habitation
* danh từ
- sự ở, sự cư trú
=fit for habitation+ có thể ở được
- nhà ở, nơi cứ trú
riding-habit
* danh từ
- bộ quần áo đi ngựa (của đàn bà)
habit-creating demand function
- (Econ) Hàm cầu do thói quen.
+ Một HÀM CẦU đối với hàng hoá không lâu bền, cho thấy rằng cầu trong bất kỳ giai đoạn nào cũng có thể bị ảnh hưởng bởi việc mua hàng từ trước.
habit-forming
* tính từ
- gây nghiện
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: