English to Vietnamese
Search Query: habilitate
Best translation match:
English | Vietnamese |
habilitate
|
* ngoại động từ
- xuất vốn để khai khác (mỏ...) * nội động từ - chuẩn bị cho có đủ tư cách (để nhận một chức vụ gì ở trường đại học Đức) |
May be synonymous with:
English | English |
habilitate; apparel; clothe; dress; enclothe; fit out; garb; garment; raiment; tog
|
provide with clothes or put clothes on
|
May related with:
English | Vietnamese |
habilitate
|
* ngoại động từ
- xuất vốn để khai khác (mỏ...) * nội động từ - chuẩn bị cho có đủ tư cách (để nhận một chức vụ gì ở trường đại học Đức) |
habilitation
|
* danh từ
- sự xuất vốn để khai khác (mỏ...) - sự chuẩn bị cho có đủ tư cách (để nhận một chức vụ gì) |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet