English to Vietnamese
Search Query: habiliment
Best translation match:
English | Vietnamese |
habiliment
|
* danh từ
- (số nhiều) lễ phục - (số nhiều)(đùa cợt) y phục, quần áo |
May be synonymous with:
English | English |
habiliment; article of clothing; clothing; vesture; wear; wearable
|
a covering designed to be worn on a person's body
|
May related with:
English | Vietnamese |
habiliment
|
* danh từ
- (số nhiều) lễ phục - (số nhiều)(đùa cợt) y phục, quần áo |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet