English to Vietnamese
Search Query: gymnastically
Best translation match:
English | Vietnamese |
gymnastically
|
- xem gymnastic
|
May related with:
English | Vietnamese |
gymnastic
|
* tính từ
- (thuộc) thể dục * danh từ - (số nhiều) thể dục =to do gymnastic; to go in for gymnastic+ tập thể dục - sự rèn luyện, sự tập luyện (về một môn gì) =chessplaying is a good mental gymnastic+ đánh cờ là một môn rèn luyện trí óc tốt |
gymnastically
|
- xem gymnastic
|
gymnastics
|
* danh từ
- những hình thức của sự luyện tập được thực hiện để phát triển cơ bắp hoặc sự cân xứng hoặc để biểu lộ khả năng khéo léo; thể dục; sự rèn luyện thân thể = mental gymnastics+sự rèn luyện trí não (rèn luyện khả năng nhạy bén của trí não, trau dồi cách lập luận) |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet