English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: grout

Best translation match:
English Vietnamese
grout
* danh từ
- (kiến trúc) vữa lỏng (để trát kẽ hở ở tường)
* ngoại động từ
- trát (kẽ hở ở tường) bằng vữa lỏng
* động từ
- ủi (đất) bằng mồm (lợn)

May related with:
English Vietnamese
grout
* danh từ
- (kiến trúc) vữa lỏng (để trát kẽ hở ở tường)
* ngoại động từ
- trát (kẽ hở ở tường) bằng vữa lỏng
* động từ
- ủi (đất) bằng mồm (lợn)
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: