English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: groundling

Best translation match:
English Vietnamese
groundling
* danh từ
- (động vật học) cá tầng đáy
- cây bò (trên mặt đất); cây lùa
- khán giả ở khu vực trước sân khấu (ở Anh xưa)
- khán giả dễ tính; độc giả dễ tính

May related with:
English Vietnamese
groundling
* danh từ
- (động vật học) cá tầng đáy
- cây bò (trên mặt đất); cây lùa
- khán giả ở khu vực trước sân khấu (ở Anh xưa)
- khán giả dễ tính; độc giả dễ tính
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: