English to Vietnamese
Search Query: grievous
Best translation match:
English | Vietnamese |
grievous
|
* tính từ
- đau, đau khổ - trầm trọng, nặng (vết thương, lỗi lầm); tai hại - đau đớn, đau thương (tiếng kêu, tin tức) - trắng trợn, ghê tởm (tội ác) |
Probably related with:
English | Vietnamese |
grievous
|
cực nhọc ; dịch ; khó nhọc ; lớn ; nặng nề ; xẳng ; đau buồn ; đau đớn ; đám ; đến nỗi ;
|
grievous
|
cực nhọc ; khó ; lớn ; nặng nề ; đau buồn ; đau đớn ; đám ;
|
May be synonymous with:
English | English |
grievous; dangerous; grave; life-threatening; serious; severe
|
causing fear or anxiety by threatening great harm
|
grievous; heartbreaking; heartrending
|
causing or marked by grief or anguish
|
grievous; grave; heavy; weighty
|
of great gravity or crucial import; requiring serious thought
|
grievous; atrocious; flagitious; monstrous
|
shockingly brutal or cruel
|
May related with:
English | Vietnamese |
grievous
|
* tính từ
- đau, đau khổ - trầm trọng, nặng (vết thương, lỗi lầm); tai hại - đau đớn, đau thương (tiếng kêu, tin tức) - trắng trợn, ghê tởm (tội ác) |
grievous bodily harm
|
* danh từ, viết tắt là GBH
- |
grievously
|
* phó từ
- nghiêm trọng, trầm trọng |
grievousness
|
- xem grievous
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet