English to Vietnamese
Search Query: greek
Best translation match:
English | Vietnamese |
greek
|
* tính từ
- (thuộc) Hy-lạp !on the Greek calends - (xem) calends * danh từ - người Hy-lạp - tiếng Hy-lạp - kẻ bịp bợm, kẻ lừa đảo, quân bạc bịp !it's Greek to me - tôi không thể hiểu được điều đó !when Greek meets Greeks, then comes the tug of war - thật là kỳ phùng địch thủ; kẻ cắp bà già gặp nhau |
Probably related with:
English | Vietnamese |
greek
|
của hy lạp ; hi lạp ; hy la ; hy la ̣ p ; hy lạp không ; hy lạp ; hy ; hát hy lạp ; i hy la ̣ p ; là người hy lạp ; lạp ; lừa ; người hi lạp ; người hy lạp ; ngừơi hy lạp ; tiếng hi lạp ; tiếng hy lạp ; ̀ i hy la ̣ p ; ở hy lạp ;
|
greek
|
cụ ; của hy lạp ; hi lạp ; hy la ; hy la ̣ p ; hy la ̣ ; hy lạp không ; hy lạp ; hy ; hát hy lạp ; i hy la ̣ p ; là người hy lạp ; lạp ; lừa ; người hi lạp ; người hy lạp ; ngừơi hy lạp ; tiếng hi lạp ; tiếng hy lạp ; ở hy lạp ;
|
May be synonymous with:
English | English |
greek; hellenic; hellenic language
|
the Hellenic branch of the Indo-European family of languages
|
greek; hellene
|
a native or inhabitant of Greece
|
greek; grecian; hellenic
|
of or relating to or characteristic of Greece or the Greeks or the Greek language
|
May related with:
English | Vietnamese |
greeking
|
- Quá trình hiển thị một bảng mô phỏng của một trang trên màn hình, bằng các đường hoặc các dải ngang thay cho văn bản thực, sao cho toàn thể thiết kế mặt bằng trang được thể hiện rõ ràng
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet