English to Vietnamese
Search Query: greedily
Best translation match:
English | Vietnamese |
greedily
|
* phó từ
- tham lam, thèm khát |
Probably related with:
English | Vietnamese |
greedily
|
lấy lòng tham lợi ; tham lam ;
|
greedily
|
tham lam ;
|
May be synonymous with:
English | English |
greedily; avariciously; covetously
|
in a greedy manner
|
May related with:
English | Vietnamese |
greedily
|
* phó từ
- tham lam, thèm khát |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet