English to Vietnamese
Search Query: gravestone
Best translation match:
English | Vietnamese |
gravestone
|
* danh từ
- bia, mộ chí |
Probably related with:
English | Vietnamese |
gravestone
|
bia mộ ; cái mộ đá nữa ; mộ và ; mộ ;
|
gravestone
|
bia mộ ; cái mộ đá nữa ; mộ và ; mộ ;
|
May be synonymous with:
English | English |
gravestone; headstone; tombstone
|
a stone that is used to mark a grave
|
May related with:
English | Vietnamese |
gravestone
|
* danh từ
- bia, mộ chí |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet