English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: grave

Best translation match:
English Vietnamese
grave
* danh từ
- mồ, mả, phần mộ
- nơi chôn vùi
=grave of homour+ nơi chôn vùi danh dự
- sự chết, âm ty, thế giới bên kia
=from beyond the grave+ từ thế giới bên kia
!to be brought ot an early grave
- chết non, chết yểu
!on the brink of the grave
- (xem) brink
!to make somebody turn in his grave
- chửi làm bật mồ bật mả ai lên
!never on this side of the grave
- không đời nào, không bao giờ
!Pauper's grave
- huyệt chung, hố chôn chung
!secret as the grave
- kín như bưng
!someone is walking on my grave
- tôi tự nhiên rùng mình
* ngoại động từ graved, graved, graven
- khắc, chạm, khắc sâu, tạc, ghi tạc ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
=to be graven on (in) one's memỏy+ khắc sâu trong ký ức
- (từ cổ,nghĩa cổ) đào (huyệt) chôn
* ngoại động từ
- (hàng hải) cạo quét (tàu)
* danh từ
- (ngôn ngữ học) dấu huyền
* tính từ
- trang nghiêm; nghiêm nghị; từ tốn
=a grave look+ vẻ trang nghiêm
- nghiêm trọng, trầm trọng; quan trọng (sự việc)
=a grave mistake+ khuyết điểm nghiêm trọng
=grave symptoms+ những triệu chứng trầm trọng đáng lo ngại
=grave news+ tin tức quan trọng
- sạm, tối (màu)
- trầm (giọng)
- (ngôn ngữ học) huyền (dấu)

Probably related with:
English Vietnamese
grave
bia mộ ; chôn ; chết người ; chết ; cái mả ; cất ; huyệt ; huyệt đạo ; hầm ; ke ; khắc ; lòng kính trọng ; mô ; mô ̣ ; mả ; mồ chôn ; mồ cả ; mồ mả ; mồ ; mộ nào ; mộ này ; mộ phần ; mộ ; mộ đó ; một ; nghiêm trang ; nghiêm trọng ; nghĩa trang ; ngôi mộ ; người của ; nơi mồ mả ; nấm mồ ; nấm mộ ; phần mộ ; phủ ; thănm mộ ; trước mộ ; trầm trọng ; yên nghỉ cuối cùng ; âm phủ ; điển ; đường chết ;
grave
bia mộ ; chôn ; chết người ; chết ; cái mả ; huyệt ; huyệt đạo ; hầm ; ke ; khắc ; lòng kính trọng ; mả ; mồ chôn ; mồ cả ; mồ mả ; mồ ; mộ nào ; mộ này ; mộ phần ; mộ ; mộ đó ; một ; nghiêm trang ; nghiêm trọng ; nghiêm ; nghĩa trang ; ngôi mộ ; nơi mồ mả ; nấm mồ ; nấm mộ ; phần mộ ; phủ ; tang tóc ; trước mộ ; trầm trọng ; và ; yên nghỉ cuối cùng ; âm phủ ; điển ; đường chết ; đẹp ;

May be synonymous with:
English English
grave; tomb
a place for the burial of a corpse (especially beneath the ground and marked by a tombstone)
grave; grave accent
a mark (`) placed above a vowel to indicate pronunciation
grave; sculpt; sculpture
shape (a material like stone or wood) by whittling away at it
grave; engrave; inscribe; scratch
carve, cut, or etch into a material or surface
grave; sedate; sober; solemn
dignified and somber in manner or character and committed to keeping promises
grave; dangerous; grievous; life-threatening; serious; severe
causing fear or anxiety by threatening great harm
grave; grievous; heavy; weighty
of great gravity or crucial import; requiring serious thought

May related with:
English Vietnamese
grave-clothes
* danh từ số nhiều
- vải liệm
grave-digging
* danh từ
- việc đào huyệt
grave-mound
* danh từ
- nấm mồ, ngôi mộ
gravely
* phó từ
- trang nghiêm, trang trọng
- nghiêm trọng, trầm trọng, quan trọng
- sạm, tối
grave-digger
* danh từ
- người đào huyệt
graveness
- xem grave
graving
* danh từ
- sự khắc; sự chạm
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: