English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: gramme

Best translation match:
English Vietnamese
gramme
* danh từ
- gam

May be synonymous with:
English English
gramme; g; gm; gram
a metric unit of weight equal to one thousandth of a kilogram

May related with:
English Vietnamese
gramme
* danh từ
- gam
gramme-atom
* danh từ
- (hoá học) phân tử gram
gramme-calorie
* danh từ
- cũng gram-calorie
- calo-gram
gramme-equivalent
* danh từ
- cũng gram-equivalent
- đương lượng-gam
gramme-molecule
* danh từ
- cũng gram-molecule
- phân tử gam
gramme-weight
* danh từ
- cũng gram-weight
- trọng lượng-gam
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: