English to Vietnamese
Search Query: goods
Best translation match:
English | Vietnamese |
goods
|
* danh từ số nhiều
- của cải, động sản - hàng hoá, hàng =production of goods+ sự sản xuất hàng hoá - hàng hoá chở (trên xe lửa) =a goods train+ xe lửa chở hàng =by goods+ bằng xe lửa chở hàng !to deliver the goods - (xem) deliver !a nice little piece of goods -(đùa cợt) một món khá xinh |
Probably related with:
English | Vietnamese |
goods
|
bị mất ; chủ ; các mặt hàng ; các sản phẩm ; cải của ; cải ; của cải ; của ; hoá ; hàng hoá mà ; hàng hoá trên ; hàng hoá ; hàng hóa ; hàng hóa đi ; hàng nhái ; hàng nên ; hàng tốt ; hàng ; hàng đồ ; hóa ; hết thảy gia tài ; làng ; lấy các mặt hàng ; món hàng ; mặt hàng ; những sản phẩm ; phẩm ; rồi các mặt hàng ; rồi ; sản phẩm ; sản xuất ; sản ; thảy gia tài ; thứ tài sản ; thứ ; tài sản ; tài vật ; tài ; việc mua những thứ hàng hóa ; vật ; xuất sản phẩm ; đồ ;
|
goods
|
bị mất ; chủ ; các mặt hàng ; các sản phẩm ; cải của ; cải ; của cải ; của ; hoá ; hàng hoá mà ; hàng hoá trên ; hàng hoá ; hàng hóa ; hàng hóa đi ; hàng nhái ; hàng nên ; hàng tốt ; hàng ; hàng đồ ; hóa ; hết thảy gia tài ; làng ; lấy các mặt hàng ; món hàng ; mặt hàng ; những sản phẩm ; phẩm ; rồi các mặt hàng ; rồi ; sản phẩm ; sản ; thảy gia tài ; thứ tài sản ; thứ ; tài sản ; tài vật ; tài ; vật ; xuất sản phẩm ; đồ ;
|
May related with:
English | Vietnamese |
consumer goods
|
* danh từ
- hàng tiêu dùng |
dry goods
|
* danh từ
- hàng khô (gạo, ngô...) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hàng vải len dạ; hàng phụ tùng may quần áo |
good breeding
|
* danh từ
- sự có giáo dục, sự lễ độ |
good looks
|
* danh từ số nhiều
- vẻ đẹp, nét đẹp (người) |
good sense
|
* danh từ
- lương tri, lẽ phải, lẽ thường |
good-bye
|
* danh từ
- lời chào tạm biệt, lời chào từ biệt =to say good-bye to somebody+ chào từ biệt ai, chia tay ai =to with (bid) someone good-bye+ tạm biệt ai, từ biệt ai * thán từ - tạm biệt =good-bye for the present!+ tạm biệt! =good-bye to the holidays+ tạm biệt những ngày hè! thôi thế là hết những ngày hè! |
good-class
|
* tính từ
- có giáo dục, con nhà gia thế (người) - thượng hạng (vật) |
good-conduct
|
* tính từ
- có hạnh kiểm tốt =a good-conduct certificate+ giấy chứng nhận hạnh kiểm tốt |
good-fellowship
|
* danh từ
- tính vui vẻ cởi mở, tính dễ gần |
good-for-nothing
|
-for-nought) /'gudfənɔ:t/
* tính từ - vô tích sự, đoảng (người) * danh từ - người vô tích sự, người đoảng |
good-for-nought
|
-for-nought) /'gudfənɔ:t/
* tính từ - vô tích sự, đoảng (người) * danh từ - người vô tích sự, người đoảng |
good-hearted
|
* tính từ
- tốt bụng, từ bi |
good-humored
|
-humoured) /'gud'hju:məd/
* tính từ - vui vẻ, vui tính, dễ dãi |
good-humoured
|
-humoured) /'gud'hju:məd/
* tính từ - vui vẻ, vui tính, dễ dãi |
good-looker
|
* danh từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người đẹp |
good-looking
|
* tính từ
- đẹp, đẹp trai - có vẻ tốt, có vẻ phúc hậu |
good-natured
|
* tính từ
- tốt bụng, bản chất tốt, hiền hậu |
good-neighbourhood
|
-neighbourliness) /'gud'neibəlinis/
* danh từ - quan hệ láng giềng tốt, tình hàng xóm láng giềng thân thiết |
good-neighbourliness
|
-neighbourliness) /'gud'neibəlinis/
* danh từ - quan hệ láng giềng tốt, tình hàng xóm láng giềng thân thiết |
good-neighbourly
|
* tính từ
- có quan hệ láng giềng tốt |
good-tempered
|
* tính từ
- thuần tính, thuần hậu |
goodness
|
* danh từ
- lòng tốt, tính tốt, lòng hào hiệp - tính chất =to extract all the goodness out of something+ rút từ cái gì ra tất cả tinh chất - ((thường) dùng như thán từ) ơn trời! =for Goodness sake!+ vì Chúa! =thank Goodness!+ cảm ơn Chúa!; nhờ Chúa! =Goodness knows!+ có trời biết! |
goods
|
* danh từ số nhiều
- của cải, động sản - hàng hoá, hàng =production of goods+ sự sản xuất hàng hoá - hàng hoá chở (trên xe lửa) =a goods train+ xe lửa chở hàng =by goods+ bằng xe lửa chở hàng !to deliver the goods - (xem) deliver !a nice little piece of goods -(đùa cợt) một món khá xinh |
green goods
|
* danh từ số nhiều
- rau tươi - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) giấy bạc giả |
lip-good
|
* tính từ
- đạo đức giả; giả dối; chỉ tốt ngoài miệng |
no-good
|
* danh từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người vô giá trị, người vô tích sự - vật vô giá trị, vật vô dụng |
piece-goods
|
* danh từ
- tấm hàng dệt (vải, lụa...) |
soft goods
|
* danh từ
- hàng tơ lụa |
capital goods
|
- (Econ) Tư liệu sản xuất, hàng tư liệu sản xuất.
+ Xem CAPITAL. |
club good
|
- (Econ) Hàng hoá club; Hàng hoá bán công cộng.
+ Một dạng trung gian giữa HÀNG HOÁ CÔNG CỘNG thuần tuý và hàng hoá tư nhân (Xem CLUBS, THEORY OF) |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet