English to Vietnamese
Search Query: glutinous
Best translation match:
English | Vietnamese |
glutinous
|
* tính từ
- dính, dính như keo !glutinous rice - gạo nếp |
May be synonymous with:
English | English |
glutinous; gluey; gummy; mucilaginous; pasty; sticky; viscid; viscous
|
having the sticky properties of an adhesive
|
May related with:
English | Vietnamese |
glutinize
|
* ngoại động từ
- làm cho dính |
glutinous
|
* tính từ
- dính, dính như keo !glutinous rice - gạo nếp |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet