English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: glorification

Best translation match:
English Vietnamese
glorification
* danh từ
- sự tuyên dương, sự ca ngợi
- sự tô điểm, sự làm tôn vẻ đẹp, sự tô son điểm phấn

May be synonymous with:
English English
glorification; glory
a state of high honor
glorification; idealisation; idealization
a portrayal of something as ideal

May related with:
English Vietnamese
glorification
* danh từ
- sự tuyên dương, sự ca ngợi
- sự tô điểm, sự làm tôn vẻ đẹp, sự tô son điểm phấn
self-glorification
* danh từ
- sự tự ca tụng
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: