English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: glint

Best translation match:
English Vietnamese
glint
* danh từ
- tia sáng; tia sáng loé; tia lấp lánh
- tia phản chiếu
* nội động từ
- loé sang, lấp lánh
* ngoại động từ
- làm loé sáng
- phản chiếu (ánh sáng)

May be synonymous with:
English English
glint; flicker; spark
a momentary flash of light
glint; gleam; glisten; glitter; shine
be shiny, as if wet
glint; glance; peek
throw a glance at; take a brief look at

May related with:
English Vietnamese
glint
* danh từ
- tia sáng; tia sáng loé; tia lấp lánh
- tia phản chiếu
* nội động từ
- loé sang, lấp lánh
* ngoại động từ
- làm loé sáng
- phản chiếu (ánh sáng)
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: