English to Vietnamese
Search Query: glass
Best translation match:
English | Vietnamese |
glass
|
* danh từ
- kính thuỷ tinh - đồ dùng bằng thuỷ tinh (nói chung) - cái cốc; (một) cốc - cái phong vũ biểu ((cũng) weather glass) - ống nhòm - thấu kính - mặt kính (đồng hồ, cửa sổ) - nhà kính (trồng cây) - gương soi ((cũng) looking glass) - đồng hồ cát - (số nhiều) kính đeo mắt !to have had a glass too much - quá chén !to look through blue glasses - nhìn (sự việc...) một cách bi quan yếm thế !to look through green glasses - thèm muốn, ghen tức * ngoại động từ - lắp kính, lồng kính =to glass a window+ lắp kính vào cửa sổ - phản chiếu; soi mình =trees glass themslves in the lake+ cây soi mình trên mặt hồ - (từ hiếm,nghĩa hiếm) đóng vào hòm kính |
Probably related with:
English | Vietnamese |
glass
|
a ly ; bằng kính ; bằng thủy tinh ; c ly ; chiê ́ c ly ; chiếc ly ; chén ; các mảnh kính ; cái gương ; cái ly nữa ; cái ly thuỷ tinh ; cái ly ; có cửa kính ; cốc ; cửa kính ; dọn dẹp ; gương ; hồ ; kiếng này ; kiếng vỡ kìa ; kiếng ; kính google ; kính kia ; kính lớn ; kính vỡ ; kính ; li ; lu ; ly một ; ly nhé ; ly nước ; ly nữa ; ly rượu vang ; ly thì ; ly ; lồng kính ; lớp kính ; miểng văng ; mảnh kính ; mảnh ; một cái ly ; một ly ; một mảnh gương ; sẽ dọn dẹp ; sử dụng miếng kính ; t cô ́ c ; thu ̉ y tinh ; thuỷ tinh ; thủy tinh lớn ; thủy tinh ; thủy tinh được ; thủy ; tấm kính ; uống một ly ; và thủy tinh ; ăn kiếng ; đáy ly ; ́ ; ̃ a ly ; ̉ xin ; ̣ t cô ́ c ; ống nhòm ;
|
glass
|
a ly ; bằng kính ; bằng thủy tinh ; c ly ; chiê ́ c ly ; chiếc ly ; chén ; các mảnh kính ; cái gương ; cái ly nữa ; cái ly thuỷ tinh ; cái ly ; có cửa kính ; cốc ; cửa kính ; dọn dẹp ; gương ; hồ ; ki ; kiếng này ; kiếng vỡ kìa ; kiếng ; kính google ; kính kia ; kính lớn ; kính vỡ ; kính ; li ; lu ; ly một ; ly nhé ; ly nước ; ly nữa ; ly rượu vang ; ly thì ; ly ; lồng kính ; lớp kính ; miểng văng ; mảnh kính ; mảnh ; một cái ly ; một ly ; một mảnh gương ; sẽ dọn dẹp ; sử dụng miếng kính ; t cô ́ c ; thu ̉ y tinh ; thuỷ tinh ; thủy tinh lớn ; thủy tinh ; thủy tinh được ; thủy ; tuần ; tấm kính ; uống một ly ; và thủy tinh ; ăn kiếng ; ̃ a ly ; ̉ xin ; ̣ t cô ́ c ; ống nhòm ;
|
May be synonymous with:
English | English |
glass; drinking glass
|
a container for holding liquids while drinking
|
glass; glassful
|
the quantity a glass will hold
|
glass; field glass; spyglass
|
a small refracting telescope
|
glass; chalk; chicken feed; crank; deoxyephedrine; ice; meth; methamphetamine; methamphetamine hydrochloride; methedrine; shabu; trash
|
an amphetamine derivative (trade name Methedrine) used in the form of a crystalline hydrochloride; used as a stimulant to the nervous system and as an appetite suppressant
|
glass; looking glass
|
a mirror; usually a ladies' dressing mirror
|
glass; glaze
|
furnish with glass
|
glass; glass in
|
enclose with glass
|
glass; glass over; glaze; glaze over
|
become glassy or take on a glass-like appearance
|
May related with:
English | Vietnamese |
bell-glass
|
* danh từ
- chuông thuỷ tinh (để chụp cây thí nghiệm...) |
bottle-glass
|
* danh từ
- thuỷ tinh làm chai |
cheval-glass
|
* danh từ
- gương đứng ngả được (ngả ra trước hoặc sau được) |
cupping-glass
|
* danh từ
- (y học) ống giác |
dock-glass
|
* danh từ
- cốc vại (để nếm rượu vang) |
eye-glass
|
* danh từ
- mắt kính - (số nhiều) kính cầm tay; kính kẹp sống mũi |
field-glass
|
* danh từ
- ống nhòm |
finger-glass
|
-glass) /'fiɳgəglɑ:s/
* danh từ - bát nước rửa tay (sau khi ăn tráng miệng) |
flint-glass
|
* danh từ
- thuỷ tinh flin |
gauge-glass
|
* danh từ
- ống đo nước |
glass cloth
|
* danh từ
- vải sợi thuỷ tinh |
glass-blower
|
* danh từ
- thợ thổi thuỷ tinh |
glass-blowing
|
* danh từ
- nghề thổi thuỷ tinh; sự thổi thuỷ tinh |
glass-case
|
* danh từ
- tủ kính |
glass-cloth
|
* danh từ
- vải nhám, vải ráp - giẻ lau kính, khăn lau cốc |
glass-culture
|
* danh từ
- sự trồng (rau, hoa...) trong nhà kính |
glass-cutter
|
* danh từ
- người cắt kính - dao cắt kính |
glass-dust
|
* danh từ
- bột thuỷ tinh (để mài) |
glass-eye
|
* danh từ
- mắt giả bằng thuỷ tinh - (thú y học) chứng thông manh (ngựa) |
glass-furnace
|
* danh từ
- lò (nấu) thuỷ tinh |
glass-house
|
* danh từ
- xưởng thuỷ tinh, nhà máy thuỷ tinh - nhà kính (để trồng cây) - buồng kính (để rửa ảnh) - (từ lóng) trại giam của quân đội |
glass-paper
|
* danh từ
- giấy nhám, giấy ráp (để đánh bóng) |
glass-ware
|
* danh từ
- đồ thuỷ tinh, bằng thuỷ tinh |
glass-wool
|
* danh từ
- (kỹ thuật) len thuỷ tinh |
glass-work
|
* danh từ
- sự chế tạo thuỷ tinh, sự sản xuất thuỷ tinh - đồ thuỷ tinh - (số nhiều) xưởng thuỷ tinh |
glassful
|
* danh từ
- cốc (đầy) |
ground glass
|
* danh từ
- kính mờ |
hour-glass
|
* danh từ
- đồng hồ cát |
looking-glass
|
* danh từ
- gương soi |
magnifying glass
|
* danh từ
- kính lúp |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet