English to Vietnamese
Search Query: glad
Best translation match:
English | Vietnamese |
glad
|
* tính từ
- vui lòng, sung sướng, vui mừng, vui vẻ, hân hoan =to be glad to dee someone+ sung sướng vui mừng được gặp ai =glad news+ tin vui, tin mừng !to give the glad eye to somebody - (từ lóng) nhìn ai âu yếm, liếc mắt đưa tình; nhìn ai hân hoan !to give the glad hand to somebody - tiếp đón ai niềm nở !glad rags - (từ lóng) quần áo ngày hội |
Probably related with:
English | Vietnamese |
glad
|
anh mừng là ; anh ; có mừng khi ; cũng may là ; hoan ; hài lòng khi ; hài lòng là ; hài lòng ; hào lắm ; hân hoan ; hân hạnh khi ; hạnh phúc ; hề ; khi ; là thích ; là ; lại thị trấn ; lấy làm vui ; lắng ; may là ; may mà ; may ; mư ; mư ̀ ; mẹ vui vì ; mừng khi ; mừng khi được ; mừng là ; mừng lòng ; mừng nếu ; mừng rằng ; mừng rỡ ; mừng thấy ; mừng vì thấy ; mừng vì ; mừng vì điều ; mừng vì điều ấy ; mừng ; ngờ ; nhanh ; phúc khi ; phúc ; râ ́ t vui ; rất hân hạn được ; rất hân ; rất may ; rất mừng là ; rất mừng vì ; rất mừng ; rất vui khi thấy ; rất vui là ; rất vui mà ; rất vui vì ; rất vui ; rất ; rỡ vui ; sẵn lòng ; sẵn ; t may ; t mëng khi ; t mư ; t mư ̀ ; t vui vi ; t vui vi ̀ ; ta đi nhanh ; tao mừng vì ; tara ; thoải mái ; thích ; thấy may mắn là ; thấy mừng khi ; thấy mừng ; thấy thích ; thấy vui khi ; thấy vui ; thấy điều ; thật mừng là ; thật vui khi ; thật vui vì ; thật vui ; thị trấn ; trả ; tuyê ̣ t ; tuyệt khi ; tốt hơn ; tốt ; tụi bay ; tử tế khủng ; u râ ́ t vui ; vui khi thấy ; vui khi ; vui là ; vui lòng ; vui lă ; vui mừng vì ; vui mừng ; vui nếu ; vui quá ; vui thấy ; vui vì ; vui vẻ ; vui ; vui được biết ; vui được ; vì ; đi nhanh ; được vui mừng ; được ; ́ t mư ; ́ t mư ̀ ; ́ t vui vi ; ́ t vui vi ̀ ; ́ u râ ́ t vui ; ̣ t may ;
|
glad
|
anh mừng là ; anh ; có mừng khi ; cũng may là ; hoan ; hài lòng khi ; hài lòng là ; hài lòng ; hào lắm ; hân hoan ; hân hạnh khi ; hạnh phúc ; hận vì ; hề ; hớn ; hứng ; khiến ; khôn ; là thích ; là ; lại thị trấn ; lấy làm vui ; lắng ; m ; may là ; may mà ; may ; mư ; mư ̀ ; mẹ vui vì ; mừng khi ; mừng khi được ; mừng là ; mừng lòng ; mừng nếu ; mừng rằng ; mừng rỡ ; mừng thấy ; mừng vì thấy ; mừng vì ; mừng vì điều ; mừng vì điều ấy ; mừng ; ngờ ; nhanh ; phúc khi ; phúc ; râ ́ t vui ; rượu ; rất hân hạn được ; rất hân ; rất may ; rất mừng là ; rất mừng vì ; rất mừng ; rất vui khi thấy ; rất vui là ; rất vui mà ; rất vui vì ; rất vui ; sẵn lòng ; sẵn ; sếp ; t may ; t mëng khi ; t mư ; t mư ̀ ; t mừng ; t vui vi ; t vui vi ̀ ; t vui ; ta đi nhanh ; tao mừng vì ; thoải mái ; thích ; thấy may mắn là ; thấy mừng khi ; thấy mừng ; thấy thích ; thấy vui khi ; thấy vui ; thấy điều ; thật mừng là ; thật vui khi ; thật vui vì ; thật vui ; thị trấn ; trả ; trẻ ; tuyê ̣ t ; tuyệt khi ; tốt hơn ; tốt ; tụi bay ; vui khi thấy ; vui khi ; vui là ; vui lòng ; vui lă ; vui mừng vì ; vui mừng ; vui nếu ; vui quá ; vui thấy ; vui vì ; vui vẻ ; vui ; vui được biết ; vui được ; đi nhanh ; được vui mừng ; được ; ́ t mư ; ́ t mư ̀ ; ́ t mừng ; ́ t vui vi ; ́ t vui vi ̀ ; ́ t vui ; ̣ t may ; ổng ;
|
May be synonymous with:
English | English |
glad; gladiola; gladiolus; sword lily
|
any of numerous plants of the genus Gladiolus native chiefly to tropical and South Africa having sword-shaped leaves and one-sided spikes of brightly colored funnel-shaped flowers; widely cultivated
|
glad; happy
|
eagerly disposed to act or to be of service
|
glad; beaming
|
cheerful and bright
|
May related with:
English | Vietnamese |
gladness
|
* danh từ
- sự sung sướng, sự vui mừng, sự vui vẻ, sự hân hoan |
glad-hand
|
* ngoại động từ
- vờ chào (ai) một cách lịch sự |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet