English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: gingivitis

Best translation match:
English Vietnamese
gingivitis
* danh từ
- (y học) viêm lợi

Probably related with:
English Vietnamese
gingivitis
viêm lợi ; viêm nướu ;
gingivitis
viêm lợi ; viêm nướu ;

May be synonymous with:
English English
gingivitis; ulitis
inflammation of the gums

May related with:
English Vietnamese
gingival
* tính từ
- (giải phẫu) (thuộc) lợi
gingivitis
* danh từ
- (y học) viêm lợi
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: