English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: ginger

Best translation match:
English Vietnamese
ginger
* danh từ
- cây gừng; củ gừng
- (thông tục) sự hăng hái; sự hào hứng; dũng khí
- màu hoe (tóc)
* ngoại động từ
- ướp gừng (đò uống, thức ăn...)
- (nghĩa bóng), ((thường) + up) làm hào hứng, làm sôi nổi lên, làm hăng hái lên; tiếp dũng khí cho
=to ginger up a performance+ làm cho buổi biểu diễn sôi nổi lên

Probably related with:
English Vietnamese
ginger
chết ; củ gừng ; dũng cảm ; gừng ; là cô đào ginger ; tiếp tục nữa không ;
ginger
chết ; củ gừng ; dũng cảm ; gừng ; là cô đào ginger ; tiếp tục nữa không ;

May be synonymous with:
English English
ginger; powdered ginger
dried ground gingerroot
ginger; gingerroot
pungent rhizome of the common ginger plant; used fresh as a seasoning especially in Asian cookery
ginger; pep; peppiness
liveliness and energy
ginger; gingery
(used especially of hair or fur) having a bright orange-brown color

May related with:
English Vietnamese
ginger ale
* danh từ
- nước gừng (đồ uống ướp gừng)
ginger beer
* danh từ
- nước gừng (đồ uống ướp gừng)
ginger group
* danh từ
- nhóm tích cực, nhóm trung kiên trong một tổ chức
ginger-nut
* danh từ
- bánh có vị gừng
ginger-snap
* danh từ
- bánh có vị gừng
ginger-wine
* danh từ
- rượu ngọt pha gừng
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: