English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: giggle

Best translation match:
English Vietnamese
giggle
* danh từ
- tiếng cười rúc rích, tiếng cười khúc khích

Probably related with:
English Vietnamese
giggle
cươ ̀ i ; cười khúc khích nói ; cười khúc khích ; cười với mày ; cười ;
giggle
cươ ̀ i ; cười khúc khích nói ; cười khúc khích ; cười với mày ; cười ;

May be synonymous with:
English English
giggle; titter
laugh nervously

May related with:
English Vietnamese
giggle
* danh từ
- tiếng cười rúc rích, tiếng cười khúc khích
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: