English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: ghost

Best translation match:
English Vietnamese
ghost
* danh từ
- ma
=to raise ghost+ làm cho ma hiện lên
=to lay ghost+ làm cho ma biến đi
- gầy như ma
- bóng mờ, nét thoáng một chút
=to put on a ghost of a smile+ thoáng mỉm cười
=not the ghost of a doubt+ không một chút nghi ngờ
=not the ghost of a chance+ không một chút hy vọng gì cả
- người giúp việc kín đáo cho một nhà văn; người viết thuê cho một nhà văn
- (từ cổ,nghĩa cổ) linh hồn, hồn
=to give up the ghost+ hồn lìa khỏi xác; chết
!the ghost walks
- (sân khấu), (từ lóng) đã có lương; sắp có lương
* động từ
- hiện ra, ám ảnh, lảng vảng như một bóng ma
- giúp việc kín đáo cho một nhà văn; viết thuê cho một nhà văn

Probably related with:
English Vietnamese
ghost
bóng ma ; bỏ hoang ; con ma ; con quỷ vậy ; con ; hoang đường ; hồn ma ; hồn mình ; hồn ; linh hồn ; linh lấy ; linh vậy ; linh ; ma bô ; ma kìa ; ma mà ; ma nào cả ; ma quỷ ; ma thì ; ma ; ma đó ; ma ấy ; mạng ; mất hồn ; như quỷ ; những linh hồn ; quỷ chứ ; quỷ ; quỷ đó ; sai ; thánh thần ; tắt hơi ; vãng ; â ; â ̉ ;
ghost
bóng ma ; bỏ hoang ; chơ ; con ma ; con quỷ vậy ; hoang đường ; hồn ma ; hồn mình ; hồn ; linh hồn ; linh lấy ; linh mà ; linh vậy ; linh ; ma bô ; ma kìa ; ma mà ; ma nào cả ; ma quỷ ; ma thì ; ma ; ma đó ; ma ấy ; mướn ; mạng ; mất hồn ; như quỷ ; những linh hồn ; quỷ chứ ; quỷ ; quỷ đó ; sai ; thánh thần ; tắt hơi ; vãng ; â ; â ̉ ;

May be synonymous with:
English English
ghost; shade; specter; spectre; spook; wraith
a mental representation of some haunting experience
ghost; ghostwriter
a writer who gives the credit of authorship to someone else
ghost; touch; trace
a suggestion of some quality
ghost; haunt; obsess
haunt like a ghost; pursue
ghost; ghostwrite
write for someone else

May related with:
English Vietnamese
ghost-writer
* danh từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người giúp việc cho một nhà văn; người viết thuê cho một nhà văn
ghost image
- (Tech) hình ma, hình có bóng
ghost signal
- (Tech) tín hiệu hình ảo, tín hiệu giả [ĐL]
ghost story
* danh từ
- chuyện kinh dị, chuyện ma
ghost town
* danh từ
- thành phố mà những cư dân cũ đã bỏ đi hết
ghost-seer
* danh từ
- người nhìn thấy ma quỷ; người cầu hồn ma quỷ
ghost-write
* ngoại động từ
- viết (tài liệu) cho người khác và để người đó đứng tên luôn
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: