English to Vietnamese
Search Query: absorbency
Best translation match:
English | Vietnamese |
absorbency
|
- xem absorbent
|
May related with:
English | Vietnamese |
absorbability
|
* danh từ
- khả năng hút thu |
absorbable
|
* tính từ
- có thể nuốt được; có thể bị hút - có thể hút thu được; có thể bị hút thu |
absorbed
|
* tính từ
- miệt mài, mê mải, say mê, chăm chú =with absorbed interest+ chú ý miệt mài; say mê thích thú |
absorbent
|
* tính từ
- hút nước, thấm hút =absorbent cotton wood+ bông hút nước * danh từ - chất hút thu; máy hút thu - (thực vật học); (động vật học) cơ quan hút thu (các chất dinh dưỡng) |
absorber
|
* danh từ
- (kỹ thuật) thiết bị hút thu - cái giảm xóc (ô tô) |
absorbing
|
* tính từ
- hấp dẫn, làm say mê, làm say sưa =an absorbing story+ câu chuyện hấp dẫn =to tell the story in an absorbing way+ kể chuyện một cách hấp dẫn |
absorbedness
|
- xem absorbed
|
absorbency
|
- xem absorbent
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet