English to Vietnamese
Search Query: ganging
Best translation match:
English | Vietnamese |
ganging
|
* danh từ
- sự ghép đôi; sự sắp bộ (đồ nghề) |
May related with:
English | Vietnamese |
butty gang
|
* danh từ
- nhóm người nhận chung một phần việc |
chain-gang
|
* danh từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đoàn tù bị xích vào với nhau, đoàn tù đày |
gang-board
|
-plank) /'gæɳplæɳk/
* danh từ - ván cầu (để lên xuống tàu) |
gang-plank
|
-plank) /'gæɳplæɳk/
* danh từ - ván cầu (để lên xuống tàu) |
press-gang
|
* danh từ
- (sử học) bọn đi bắt lính |
section gang
|
* danh từ
- (ngành đường sắt) kíp giữ một đoạn đường |
seine-gang
|
* danh từ
- tổ đánh cá bằng lưới kéo |
slabbing-gang
|
* danh từ
- bộ cưa xẻ bìa |
vigilante gang
|
* danh từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) uỷ ban trật tự (trong một tập thể tổ chức chưa tốt) |
gang-bang
|
* danh từ
- trường hợp nhiều người thay phiên nhau hiếp dâm một người; trường hợp hiếm dâm tập thể * ngoại động từ - hiếp dâm theo cách nói trên |
gang-boarding
|
* danh từ
- sự lát ván |
gang-rape
|
- xem gang-bang
|
ganged
|
* tính từ
- ghép đôi; ghép bộ |
ganging
|
* danh từ
- sự ghép đôi; sự sắp bộ (đồ nghề) |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet