English to Vietnamese
Search Query: gaming
Best translation match:
English | Vietnamese |
gaming
|
* danh từ
- sự đánh bạc |
Probably related with:
English | Vietnamese |
gaming
|
bạc ; chơi game phổ biến bán cho ; chơi game phổ biến bán ; chơi game ; chơi trò chơi ; chơi ; chơi điện tử ; chơi đùa ; khi chơi game ; sòng bài ; trò chơi chơi điện tử ; trò chơi ; trò chơi điện ; điện tử ; đánh bạc ;
|
gaming
|
bạc ; chơi game phổ biến bán ; chơi game ; chơi trò chơi ; chơi ; chơi điện tử ; chơi đùa ; sòng bài ; trò chơi chơi điện tử ; trò chơi ; trò chơi điện ; đánh bạc ;
|
May be synonymous with:
English | English |
gaming; gambling; play
|
the act of playing for stakes in the hope of winning (including the payment of a price for a chance to win a prize)
|
May related with:
English | Vietnamese |
away game
|
* danh từ
- (thể dục,thể thao) cuộc đấu ở sân đối phương |
confidence game
|
* danh từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) trò bội tín, sự lừa |
game-act
|
-act) /'geimækt/
* danh từ - luật săn bắn |
game-bag
|
* danh từ
- túi săn |
game-cock
|
* danh từ
- gà chọi |
game-laws
|
-act) /'geimækt/
* danh từ - luật săn bắn |
gameness
|
* danh từ
- sự dũng cảm, sự gan dạ |
gaming
|
* danh từ
- sự đánh bạc |
gaming-house
|
* danh từ
- sòng bạc |
ground game
|
* danh từ
- thú (săn) mặt đất (như thỏ, lợn rừng...) |
needle game
|
* danh từ
- trò chơi cay cú; cuộc đấu cay cú |
shell game
|
* danh từ
- trò cua cá, trò bài tây |
skin-game
|
* danh từ
- (từ lóng) sự lừa đảo |
war-game
|
* danh từ
- trò chơi chiến tranh (dùng que gỗ làm quân di chuyển trên bản đồ) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cuộc tập trận giả (giữa hai nhóm sĩ quan hoặc hai đơn vị) |
arcade game
|
- (Tech) trò chơi kiểu nhà điện tử = arcade-type game
|
business game
|
- (Tech) trò chơi kinh doanh
|
electronic game
|
- (Tech) trò chơi điện tử
|
game theory
|
- (Tech) lý thuyết trò chơi
|
ball game
|
* danh từ
- bất cứ trò chơi nào dùng đến bóng - tình thế |
big game
|
* danh từ
- môn săn bắn những loại thú lớn |
game bird
|
* danh từ
- chim bị săn làm thịt |
game reserve
|
* danh từ
- khu vực cấm săn bắn |
game-book
|
* danh từ
- sách ghi các chi tiết thú đã bị săn |
game-egg
|
* danh từ
- trứng gà chọi |
game-fowl
|
* danh từ
- gà chọi |
game-house
|
* danh từ
- xem gambling-house |
game-warden
|
* danh từ
- người quản lý khu vực cấm săn bắn |
gameful
|
* tính từ
- có nhiều trò chơi - có nhiều chim, thú săn |
gamely
|
* phó từ
- liều lỉnh, mạo hiểm |
gaming-table
|
* danh từ
- bàn đánh bạc |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet