English to Vietnamese
Search Query: galore
Best translation match:
English | Vietnamese |
galore
|
* phó từ
- rất nhiều, dồi dào =a meat with meat and beer galore+ bữa cơm có rất nhiều thịt và rượu bia * danh từ - sự phong phú, sự dồi dào |
May be synonymous with:
English | English |
galore; abounding
|
existing in abundance
|
May related with:
English | Vietnamese |
galore
|
* phó từ
- rất nhiều, dồi dào =a meat with meat and beer galore+ bữa cơm có rất nhiều thịt và rượu bia * danh từ - sự phong phú, sự dồi dào |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet