English to Vietnamese
Search Query: gallery
Best translation match:
English | Vietnamese |
gallery
|
* danh từ
- phòng trưng bày tranh tượng - nhà cầu, hành lang - phòng dài (tập bắn, chơi bóng gỗ...) - ban công, chuồng gà; khán giả chuồng gà (trong rạp hát) =gallery hit+ (nghĩa bóng) tiết mục được quần chúng ưa thích - chỗ dành cho ban đồng ca (ở nhà thờ); lô dành cho nhà báo (cho khách) (ở nghị viện) - cái giữ thông phong đèn (cho khách) - (ngành mỏ); (quân sự) đường hầm !to play to the gallery - chiều theo thị hiếu tầm thường của quần chúng * ngoại động từ - đục đường hầm, mở đương hầm (ở mỏ...) |
Probably related with:
English | Vietnamese |
gallery
|
bộ sưu tập ; các phòng ; nhà cầu ; phòng tranh nào ; phòng tranh ; phòng triển lãm ; phòng trưng bày ; sưu tập ; tranh ; triển lãm ; triễn lãm ; trưng bày ; trưng bày đó ; tọa ;
|
gallery
|
bộ sưu tập ; phòng tranh nào ; phòng tranh ; phòng triển lãm ; phòng trưng bày ; sưu tập ; tranh ; triển lãm ; triễn lãm ; trưng bày ; trưng bày đó ; tọa ;
|
May be synonymous with:
English | English |
gallery; veranda; verandah
|
a porch along the outside of a building (sometimes partly enclosed)
|
gallery; art gallery; picture gallery
|
a room or series of rooms where works of art are exhibited
|
gallery; drift; heading
|
a horizontal (or nearly horizontal) passageway in a mine
|
May related with:
English | Vietnamese |
gallery
|
* danh từ
- phòng trưng bày tranh tượng - nhà cầu, hành lang - phòng dài (tập bắn, chơi bóng gỗ...) - ban công, chuồng gà; khán giả chuồng gà (trong rạp hát) =gallery hit+ (nghĩa bóng) tiết mục được quần chúng ưa thích - chỗ dành cho ban đồng ca (ở nhà thờ); lô dành cho nhà báo (cho khách) (ở nghị viện) - cái giữ thông phong đèn (cho khách) - (ngành mỏ); (quân sự) đường hầm !to play to the gallery - chiều theo thị hiếu tầm thường của quần chúng * ngoại động từ - đục đường hầm, mở đương hầm (ở mỏ...) |
picture-gallery
|
* danh từ
- phòng trưng bày tranh, phòng triển lãm tranh |
press-gallery
|
* danh từ
- khu vực nhà báo (ở nghị viện...) |
shooting-gallery
|
* danh từ
- phòng tập bắn |
rogues gallery
|
* danh từ
- bộ sưu tầm ảnh các tội phạm (dùng để nhận diện những kẻ tình nghi của cánh sát) |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet