English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: gadget

Best translation match:
English Vietnamese
gadget
* danh từ
- (thực vật học) bộ phận cải tiến (trong máy móc); máy cải tiến
- đồ dùng, đồ vật, đ

Probably related with:
English Vietnamese
gadget
cỗ máy ; những thiết bị ; thiết bị ; thứ thiết bị ;
gadget
chiếc bẫy ; cỗ máy ; thiết bị ; thứ thiết bị ;

May be synonymous with:
English English
gadget; appliance; contraption; contrivance; convenience; gismo; gizmo; widget
a device or control that is very useful for a particular job

May related with:
English Vietnamese
gadget
* danh từ
- (thực vật học) bộ phận cải tiến (trong máy móc); máy cải tiến
- đồ dùng, đồ vật, đ
gadget
cỗ máy ; những thiết bị ; thiết bị ; thứ thiết bị ;
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: