English to Vietnamese
Search Query: gad
Best translation match:
English | Vietnamese |
gad
|
* danh từ
- mũi nhọn, đầu nhọn - gậy đầu nhọn (để thúc trâu bò) - (ngành mỏ) cái chồng, cái đục đá - (như) gad-fly - sự đi lang thang =to be on (upon) the gad+ đi lang thang * nội động từ (thường) + about, abroad, out - đi lang thang - mọc lan ra um tùm (cây) * thán từ - trời, trời ơi! (ngạc nhiên hoặc mừng rỡ) ((cũng) by gad) |
Probably related with:
English | Vietnamese |
gad
|
bèn ; chi phái gát ; còn gát ; gát ;
|
gad
|
chi phái gát ; còn gát ; gát ;
|
May be synonymous with:
English | English |
gad; anxiety reaction; generalized anxiety disorder
|
an anxiety disorder characterized by chronic free-floating anxiety and such symptoms as tension or sweating or trembling or lightheadedness or irritability etc that has lasted for more than six months
|
gad; spur
|
a sharp prod fixed to a rider's heel and used to urge a horse onward
|
gad; gallivant; jazz around
|
wander aimlessly in search of pleasure
|
May related with:
English | Vietnamese |
gad-fly
|
* danh từ
- (động vật học) con mòng - người hay châm chọc - sự động đực |
gadding
|
* tính từ
- lang thang - mọc lan um tùm (cây) |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet