English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: gabfest

Best translation match:
English Vietnamese
gabfest
* danh từ
- cuộc họp không chính thức để mọi người trao đổi
- a political gabfest
- một cuộc họp chính trị
- cuộc trao đổi kéo dài

May be synonymous with:
English English
gabfest; causerie; chin wag; chin wagging; chin-wag; chin-wagging; chit chat; chit-chat; chitchat; gab; gossip; small talk; tittle-tattle
light informal conversation for social occasions

May related with:
English Vietnamese
gabfest
* danh từ
- cuộc họp không chính thức để mọi người trao đổi
- a political gabfest
- một cuộc họp chính trị
- cuộc trao đổi kéo dài
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: