English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: formidable

Best translation match:
English Vietnamese
formidable
* tính từ
- dữ dội, ghê gớm, kinh khủng
=a formidable appearance+ diện mạo ghê gớm

Probably related with:
English Vietnamese
formidable
ghê gớm ; hùng mạnh ; khủng khiếp ; lại rất đáng ; mặt với ; rất đáng ;
formidable
ghê gớm ; hùng mạnh ; khủng khiếp ; lại rất đáng sợ ; mặt với ; rất đáng sợ ; sộ ; tưng ;

May be synonymous with:
English English
formidable; redoubtable; unnerving
inspiring fear

May related with:
English Vietnamese
formidable
* tính từ
- dữ dội, ghê gớm, kinh khủng
=a formidable appearance+ diện mạo ghê gớm
formidableness
* danh từ
- tính chất dữ dội, tính chất ghê gớm, tính chất kinh khủng
formidably
* phó từ
- dữ dội, kinh khủng
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: