English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: formal

Best translation match:
English Vietnamese
formal
* tính từ
- hình thức
=a formal resemblance+ giống nhau về hình thức
- theo nghi lễ, theo thể thức, theo nghi thức, theo thủ tục; trang trọng
- đúng lễ thói, đúng luật lệ, ngay hàng thẳng lối
=a formal garden+ một khu vườn ngay hàng thẳng lối
- chiếu lệ có tính chất hình thức
- câu nệ hình thức, máy móc; kiểu cách; khó tính
- chính thức
=a formal call+ một cuộc thăm viếng chính thức, một cuộc thăm viếng theo nghi thức
- (triết học) thuộc bản chất
=formal cause+ ý niệm

Probably related with:
English Vietnamese
formal
bản chất ; chuyên nghiệp ; chính quy ; chính thống ; chính thức hoàn chỉnh ; chính thức hình ; chính thức ; cách hình thức ; cách nói trang trọng ; cách ; hình thức ; hợp lệ ; kia nữa ; mang tính chất trang trọng ; mẫu mực ; mặc đồ đẹp ; nghiêm túc ; sang trọng đều ; theo thể thức ; thiết ; thức thôi ; trang trọng quá ; trang trọng ; trọng ;
formal
bản chất ; chuyên nghiệp ; chính quy ; chính thống ; chính thức hoàn chỉnh ; chính thức ; cách hình thức ; cách nói trang trọng ; hình thức ; hợp lệ ; kia nữa ; mang tính chất trang trọng ; mẫu mực ; mặc đồ đẹp ; nghiêm túc ; sang trọng đều ; theo thể thức ; thiết ; thức thôi ; thức ; trang trọng quá ; trang trọng ; trọng ;

May be synonymous with:
English English
formal; ball
a lavish dance requiring formal attire
formal; dinner dress; dinner gown; evening gown
a gown for evening wear
formal; conventional; schematic
represented in simplified or symbolic form
formal; courtly; stately
refined or imposing in manner or appearance; befitting a royal court

May related with:
English Vietnamese
formalism
* danh từ
- thói hình thức, chủ nghĩa hình thức
formality
* danh từ
- sự theo đúng quy cách, sự theo đúng thủ tục
=the comply with all the necessary formalities+ làm đầy đủ những thủ tục cần thiết
- nghi lễ, nghi thức, thủ tục, lề thói; sự trang trọng
- tính cách hình thức
formalization
* danh từ
- sự nghi thức hoá, sự trang trọng hoá
- sự chính thức hoá
- sự làm thành hình thức chủ nghĩa
formalize
* ngoại động từ
- nghi thức hoá, trang trọng hoá
- chính thức hoá
- làm thành hình thức chủ nghĩa
formal argument
- (Tech) đối số hình thức
formal language
- (Tech) ký ngữ hình thức
formal logic
- (Tech) luận lý hình thức
formal parameter
- (Tech) thông số hình thức
constrain informal/ formal
- (Econ) Hạn chế/ ràng buộc (không chính thức/ chính thức; ngoài quy định/ theo quy định).
formally
* phó từ
- chính thức
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: