English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: forlorn

Best translation match:
English Vietnamese
forlorn
* tính từ
- đau khổ, tuyệt vọng
- bị bỏ rơi, trơ trọi, cô độc
- đìu hiu, hoang vắng
- (thơ ca) bị mất, bị tước mất
- đáng thương, có vẻ khổ ải
=a forlorn appearance+ vẻ đáng thương, vẻ khổ s

May related with:
English Vietnamese
forlorn hope
* danh từ
- việc tuyệt vọng, việc chắc chắn thất bại; việc nguy hiểm
- hy vọng hão
- (quân sự) đội xung kích, đội cảm t
forlornness
* danh từ
- sự cô độc, sự khổ sở
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: