English to Vietnamese
Search Query: forking
Best translation match:
English | Vietnamese |
forking
|
* danh từ
- sự chia nhánh |
May be synonymous with:
English | English |
forking; furcation
|
the place where something divides into branches
|
forking; branching; fork; ramification
|
the act of branching out or dividing into branches
|
May related with:
English | Vietnamese |
dung-fork
|
* danh từ
- chĩa dở phân |
forked
|
* tính từ
- hình chạc (cánh); chia ngả, toè ra =a forked road+ đường chia hai ngả =a bird with a forked tail+ con chim có đuôi toè ra - có hai chân - hình chữ chi =forked lightning+ tia chớp chữ chi, tia chớp nhằng nhằng - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lắt léo, không chân thật, dối trá =to speak with a forked tongue+ nói một cách lắt léo |
hay-fork
|
* danh từ
- cái chĩa để xóc dỡ cỏ khô |
oyster fork
|
* danh từ
- nĩa (để) ăn sò |
table-fork
|
* danh từ
- cái nĩa |
toasting-fork
|
* danh từ
- cái nĩa để nướng bánh -(đùa cợt) thanh kiếm ((cũng) toasting-iron) |
tuning-fork
|
* danh từ
- thanh mẫu, âm thoa |
fork tone modulation
|
- (Tech) biến điệu bằng âm thoa
|
fork-tail
|
* danh từ
- đuôi chẻ (chim) |
forking
|
* danh từ
- sự chia nhánh |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet