English to Vietnamese
Search Query: forgetful
Best translation match:
English | Vietnamese |
forgetful
|
* tính từ
- hay quên, có trí nhớ tồi - (thơ ca) làm cho quên =a forgetful sleep+ giấc ngủ làm cho quên - cẩu thả |
Probably related with:
English | Vietnamese |
forgetful
|
hay quên và ; hay quên ; hay đãng trí lắm ; quên sự ;
|
forgetful
|
hay quên và ; hay quên ; hay đãng trí lắm ; quên sự ;
|
May be synonymous with:
English | English |
forgetful; short; unretentive
|
(of memory) deficient in retentiveness or range
|
forgetful; mindless; unmindful
|
not mindful or attentive
|
forgetful; oblivious
|
failing to keep in mind
|
May related with:
English | Vietnamese |
forget-me-not
|
* danh từ
- (thực vật học) cỏ lưu ly =forget-me-not blue+ màu xanh lưu ly |
forgetful
|
* tính từ
- hay quên, có trí nhớ tồi - (thơ ca) làm cho quên =a forgetful sleep+ giấc ngủ làm cho quên - cẩu thả |
forgetfulness
|
* danh từ
- tính hay quên |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet