English to Vietnamese
Search Query: forget-me-not
Best translation match:
English | Vietnamese |
forget-me-not
|
* danh từ
- (thực vật học) cỏ lưu ly =forget-me-not blue+ màu xanh lưu ly |
May be synonymous with:
English | English |
forget-me-not; mouse ear; myosotis scorpiodes
|
small perennial herb having bright blue or white flowers
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet