English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: forget

Best translation match:
English Vietnamese
forget
* ngoại động từ forgot, forgotten
- quên, không nhớ đến
- coi thường, coi nhẹ
* nội động từ
- quên
=to forget about something+ quên cái gì
!eaten bread is soon forgotten
- ăn cháo đái bát
!to forget oneself
- quên mình
- bất tỉnh
- không đứng đắn (hành động), không nghiêm chỉnh (ăn nói); thiếu tự trọng
!to forgive and forget
- tha thứ và bỏ qua

Probably related with:
English Vietnamese
forget
ah ; bao giờ quên ; bao giờ quên được ; bao giờ quên ơn ; bao giờ đủ ; bận ; bỏ lại quá khứ sau lưng ; bỏ qua chuyện ; bỏ qua hết ; bỏ qua ; bỏ quên ; bỏ ; chẳng nhớ ; coi như ; coi ; con nên quên ; con ; cần nhớ ; cần quân tâm ; cậu ; dẹp bỏ ; dẹp ; ghét ; giả vờ như ; giả vờ ; giờ quên ; giờ quên được ; giờ ; gọi ; hãy bỏ qua ; hãy nhớ ; hãy quên hẳn đi ; hãy quên ; hãy quên đi ; khoan ; khá đãng trí ; không cần ; không nhơ ́ mi ; không nhơ ́ mi ̀ ; không nhớ ; không tuân ; không ; không đi ; kĩ ; kệ ; luôn nhớ ; lãng quên ; lại quên ; lấy ; miễn nhé ; mà bỏ quên ; mình nhớ mà ; mình nhớ ; mặc kệ ; mọi việc ổn ; nghiến ; nghĩ ; nh ; nhơ ; nhớ ; nào quên ; nào quên được ; nên quên ; nói ; nế quên ; nữa ; paris ; phá luật ; qua nhe ; quyên ; quên anh ; quên ca ; quên ca ́ i ; quên ca ́ ; quên chuyê ; quên chuyê ̣ n ; quên chuyê ̣ ; quên chuyện này đi ; quên chuyện ; quên chúng ; quên cái ; quên còn ; quên cổ ; quên giờ ; quên hết ; quên hết đi ; quên khuấy mất rồi ; quên không hỏi ; quên luôn chuyện ; quên luôn ; quên là ; quên lời ; quên mất là ; quên mất rằng ; quên mất ; quên nhe ; quên nhe ́ ; quên nhé ; quên nè ; quên nó đi ; quên nữa ; quên rằng ; quên rồi ; quên rồi à ; quên thôi ; quên tụi ; quên ; quên đi chuyện ; quên đi mất ; quên đi rằng ; quên đi tất cả ; quên đi tất ; quên đi ; quên điê ; quên điê ̀ ; quên đó ; quên được ; quên đấy ; quên ả ; sĩ quá ; tao quên ; tha ; thi ; thành xin lỗi ; thành ; tháo ; thèm quan tâm ; thôi bo ; thôi bo ̉ đi ; thôi bỏ ; thôi de ; thôi dẹp ; thôi kệ ; thôi quên ; thôi ; thư ; thử mà ; thử ; tôi cần ; tôi không ; tôi ; và quên đi ; wên ; xem ; à ; đi ; đã không ; đã nói đừng nghĩ ; đã quên hết ; đã quên là ; đã quên mất ; đã quên ; đã ; đư ; được quên ; được ; đứa quên ; đừng bận ; đừng nghĩ ; đừng nhớ ; đừng quên ; đừng ; ̀ coi ; ̀ không nhơ ́ mi ; ̀ không nhơ ́ mi ̀ ; ̀ quên ; ̀ quên đi ; ̉ quên đi ;
forget
ah ; bao giờ quên ; bao giờ quên được ; bao giờ quên ơn ; bao giờ đủ ; bận ; bỏ qua chuyện ; bỏ qua hết ; bỏ qua ; bỏ quên ; bỏ ; chẳng nhớ ; coi như ; coi ; con nên quên ; cần nhớ ; cần quân tâm ; dĩ ; dẹp bỏ ; dẹp ; ghét ; giả vờ như ; giả vờ ; giờ quên ; giờ quên được ; hãy bỏ qua ; hãy quên hẳn đi ; hãy quên ; hãy quên đi ; khoan ; khá đãng trí ; không cần ; không nhơ ; không nhơ ́ ; không nhớ ; không tuân ; không ; kĩ ; kệ ; lo ; luôn nhớ ; lãng quên ; lại quên ; lấy ; miễn nhé ; mà bỏ quên ; mình nhớ mà ; mình nhớ ; mặc kệ ; mọi việc ổn ; nghiến ; nghĩ ; nhơ ; nhớ ; no ; nào quên ; nào quên được ; nên quên ; nói ; nế quên ; nữa ; paris ; phá luật ; qua nhe ; quyên ; quên anh ; quên ca ; quên ca ́ i ; quên ca ́ ; quên chuyê ; quên chuyê ̣ n ; quên chuyê ̣ ; quên chuyện này đi ; quên chuyện ; quên chúng ; quên cái ; quên còn ; quên cổ ; quên giờ ; quên hết ; quên hết đi ; quên khuấy mất rồi ; quên không hỏi ; quên luôn chuyện ; quên luôn ; quên là ; quên lời ; quên mất là ; quên mất rằng ; quên mất ; quên nhe ; quên nhe ́ ; quên nhé ; quên nè ; quên nó đi ; quên nữa ; quên rằng ; quên rồi ; quên rồi à ; quên thôi ; quên tụi ; quên ; quên đi chuyện ; quên đi mất ; quên đi rằng ; quên đi tất cả ; quên đi tất ; quên đi ; quên điê ; quên điê ̀ ; quên đó ; quên được ; quên đấy ; quên ả ; sĩ quá ; tao quên ; tha ; thiê ; thiê ́ ; tháo ; thèm quan tâm ; thôi bo ; thôi bo ̉ ; thôi bỏ ; thôi de ; thôi dẹp ; thôi kệ ; thôi quên ; thôi ; thư ; thậm ; thử mà ; thử ; tô ; tôi cần ; tôi không ; và quên đi ; wên ; xem ; à ; đi ; đã không ; đã nói đừng nghĩ ; đã quên hết ; đã quên là ; đã quên mất ; đã quên ; đư ; đươ ; được quên ; được ; đứa quên ; đừng bận ; đừng nghĩ ; đừng nhớ ; đừng quên ; đừng ; ̀ coi ; ̀ không nhơ ; ̀ không nhơ ́ ; ̀ quên ; ̀ quên đi ; ̉ quên đi ;

May be synonymous with:
English English
forget; bury
dismiss from the mind; stop remembering
forget; blank out; block; draw a blank
be unable to remember
forget; leave
leave behind unintentionally

May related with:
English Vietnamese
forget-me-not
* danh từ
- (thực vật học) cỏ lưu ly
=forget-me-not blue+ màu xanh lưu ly
forgetful
* tính từ
- hay quên, có trí nhớ tồi
- (thơ ca) làm cho quên
=a forgetful sleep+ giấc ngủ làm cho quên
- cẩu thả
forgetfulness
* danh từ
- tính hay quên
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: