English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: forgeability

Best translation match:
English Vietnamese
forgeability
* danh từ
- tính có thể rèn luyện
- tính có thể giả được

May related with:
English Vietnamese
forgeable
* tính từ
- có thể rèn được,
- có thể làm giả được
forgeability
* danh từ
- tính có thể rèn luyện
- tính có thể giả được
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: