English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: forever

Best translation match:
English Vietnamese
forever
* phó từ
- mãi mãi, vĩnh viễn

Probably related with:
English Vietnamese
forever
bao giờ ; bao lâu ; bạn trăm năm ; bất diệt ; bất tử ; cho đến mãi về sau ; cả đời ; dài ; dĩ vãng ; dứt ; ha ; hoài như ; hoài thì ; hoài ; hoài đâu ; hoài được ; im lặng vĩnh viễn ; không bao giờ ; liên tục ; luôn luôn ; luôn ; luôn được ; lâu lắm ; ma ̃ i ma ̃ i ; ma ̃ i mâ ; ma ̃ ; muôn đời ; mãi chỗ này ; mãi chỗ ; mãi cất ; mãi mai sẽ như ; mãi mãi bên nhau ; mãi mãi không ; mãi mãi luôn ; mãi mãi từ ; mãi mãi ; mãi mãi được ; mãi nhé ; mãi như ; mãi rồi ; mãi trường tồn ; mãi trường ; mãi về sau ; mãi về ; mãi với con được ; mãi ; mãi đâu ; mãi được ; mãn kiếp ; mình ; nhau ; nhé ; nhớ mãi ; này khá ; này luôn ; này mãi ; nên bất tử ; quá dài ; quá đúng ; rất lâu ; rồi ; suốt ngày ; suốt thời gian qua ; suốt đời ; sẽ mãi ; sống mãi ; thời gian vô tận ; thời gian ; triền miên ; trong bao lâu ; trăm năm ; trươ ; tục ; từ bao ; từ giờ ; từ lâu lắm rồi ; từ thủa nào ; từ thủa ; từ đầu ; viê ̃ n ; viê ̃ ; viín ; vãn ; vĩnh hằng ; vĩnh viễn ; vĩnh ; đi luôn ; đó đến giờ ; được mãi ; đến giờ ; đến muôn đời ; đến mãi về sau ; để vui ; đời ; đời đời ; ̀ ma ̃ i ma ̃ i ; ́ ma ̃ i ma ̃ i ; ́ ma ̃ ; ̃ la ; ̃ ma ̃ i ma ̃ i ; ̃ ma ̃ i ma ̃ ; ̃ ; “ đi luôn ” ;
forever
bao giờ ngơi ; bao giờ ; bao lâu ; bạn trăm năm ; bất diệt ; bất tử ; cho đến mãi về sau ; cả đời ; dài ; dĩ vãng ; dứt ; ha ; hoài như ; hoài thì ; hoài ; hoài đâu ; hoài được ; hoàn ; im lặng vĩnh viễn ; không bao giờ ngơi ; liên tục ; luôn luôn ; luôn ; lâu lắm ; ma ̃ i mâ ; ma ̃ ; mai ; muôn đời ; mãi chỗ này ; mãi chỗ ; mãi cất ; mãi mai sẽ như ; mãi mãi bên nhau ; mãi mãi không ; mãi mãi luôn ; mãi mãi từ ; mãi mãi ; mãi mãi được ; mãi nhé ; mãi như ; mãi rồi ; mãi trường tồn ; mãi trường ; mãi về sau ; mãi về ; mãi với con được ; mãi ; mãi đâu ; mãi được ; mãn kiếp ; mình ; mất ; nhé ; nhớ mãi ; này khá ; này luôn ; này mãi ; nên bất tử ; quá dài ; quá đúng ; rất lâu ; rồi ; suốt ngày ; suốt thời gian qua ; suốt đời ; sẽ mãi ; sống mãi ; thời gian vô tận ; triền miên ; trong bao lâu ; trăm năm ; trươ ; tất ; tồn ; tục ; từ bao ; từ giờ ; từ lâu lắm rồi ; từ thủa nào ; từ thủa ; từ đầu ; viê ̃ n ; viê ̃ ; viín ; vãn ; vĩnh hằng ; vĩnh viễn ; vĩnh ; đi luôn ; được mãi ; đến muôn đời ; đến mãi về sau ; để vui ; đời ; đời đời ; ́ ma ̃ ; ̃ la ;

May be synonymous with:
English English
forever; eternally; everlastingly; evermore
for a limitless time
forever; forever and a day
for a very long or seemingly endless time
forever; always; constantly; incessantly; perpetually; uninterruptedly
without interruption

May related with:
English Vietnamese
forever
* phó từ
- mãi mãi, vĩnh viễn
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: