English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: forestalling

Best translation match:
English Vietnamese
forestalling
* danh từ
- sự chận trước, sự đón đầu
- sự biết trước; sự giải quyết sớm
- (sử học) sự đầu cơ tích trữ

May be synonymous with:
English English
forestalling; obviation; preclusion
the act of preventing something by anticipating and disposing of it effectively

May related with:
English Vietnamese
forestall
* ngoại động từ
- chận trước, đón đầu
- đoán trước; giải quyết sớm
=to forestall someone's desires+ đoán trước được ý muốn của người nào
- (sử học) đầu cơ tích trữ
forestalling
* danh từ
- sự chận trước, sự đón đầu
- sự biết trước; sự giải quyết sớm
- (sử học) sự đầu cơ tích trữ
entry forestalling price
- (Econ) Giá ngăn chặn nhập ngành.
+ Xem LIMIT PRICING.
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: