English to Vietnamese
Search Query: follow-up
Best translation match:
English | Vietnamese |
follow-up
|
* tính từ
- tiếp tục, tiếp theo * danh từ - sự tiếp tục - việc tiếp tục, việc tiếp theo - bức thư tiếp theo bức thư trước đó; cuộc đi thăm tiếp theo cuộc đi thăm trước đó |
May be synonymous with:
English | English |
follow-up; followup
|
a piece of work that exploits or builds on earlier work
|
follow-up; followup; reexamination; review
|
a subsequent examination of a patient for the purpose of monitoring earlier treatment
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet