English to Vietnamese
Search Query: folklore
Best translation match:
English | Vietnamese |
folklore
|
* danh từ
- văn học dân gian; truyền thống dân gian - khoa nghiên cứu văn học dân gian; khoa nghiên cứu truyền thống dân gian |
Probably related with:
English | Vietnamese |
folklore
|
chuyện đơm đặt ; chỉ là truyền thuyết ; các phong tục truyền thống ; dân gian ; truyền thống dân gian ; văn học dân gian ; đơm đặt ;
|
folklore
|
chuyện đơm đặt ; chỉ là truyền thuyết ; các phong tục truyền thống ; dân gian ; dân ; truyền thống dân gian ; văn học dân gian ; đơm đặt ;
|
May related with:
English | Vietnamese |
folklore
|
* danh từ
- văn học dân gian; truyền thống dân gian - khoa nghiên cứu văn học dân gian; khoa nghiên cứu truyền thống dân gian |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet