English to Vietnamese
Search Query: folio
Best translation match:
English | Vietnamese |
folio
|
* danh từ, số nhiều folios
- (ngành in) khổ hai - số tờ (sách in) - (kế toán) trang sổ - Fiôlô (đơn vị bằng 72 hoặc 90 từ ở Anh, 100 từ ở Mỹ...) |
May be synonymous with:
English | English |
folio; page number; pagination; paging
|
the system of numbering pages
|
folio; leaf
|
a sheet of any written or printed material (especially in a manuscript or book)
|
May related with:
English | Vietnamese |
foliose
|
* danh từ
- (thực vật) nhiều lá; nhiều thùy dạng lá |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet