English to Vietnamese
Search Query: foliated
Best translation match:
English | Vietnamese |
foliated
|
* tính từ
- kết lá - dạng lá; dạng tấm; dạng phiến; dạng tờ |
May be synonymous with:
English | English |
foliated; foliate
|
ornamented with foliage or foils
|
foliated; foliaceous; foliate
|
(especially of metamorphic rock) having thin leaflike layers or strata
|
May related with:
English | Vietnamese |
foliate
|
* tính từ
- như lá - (thực vật học) có nhiều lá - (thực vật học) (trong từ ghép) có số lá chét đặc trưng * ngoại động từ - trang trí (cửa ra vào) bằng hình lá - đánh số (tờ sách) * nội động từ - chia ra thành lá mỏng |
foliation
|
* danh từ
- sự chia ra thành lá mỏng - sự trang trí bằng hình lá - sự đánh số tờ sách |
foliated
|
* tính từ
- kết lá - dạng lá; dạng tấm; dạng phiến; dạng tờ |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet