English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: foliated

Best translation match:
English Vietnamese
foliated
* tính từ
- kết lá
- dạng lá; dạng tấm; dạng phiến; dạng tờ

May be synonymous with:
English English
foliated; foliate
ornamented with foliage or foils
foliated; foliaceous; foliate
(especially of metamorphic rock) having thin leaflike layers or strata

May related with:
English Vietnamese
foliate
* tính từ
- như lá
- (thực vật học) có nhiều lá
- (thực vật học) (trong từ ghép) có số lá chét đặc trưng
* ngoại động từ
- trang trí (cửa ra vào) bằng hình lá
- đánh số (tờ sách)
* nội động từ
- chia ra thành lá mỏng
foliation
* danh từ
- sự chia ra thành lá mỏng
- sự trang trí bằng hình lá
- sự đánh số tờ sách
foliated
* tính từ
- kết lá
- dạng lá; dạng tấm; dạng phiến; dạng tờ
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: