English to Vietnamese
Search Query: foliage
Best translation match:
English | Vietnamese |
foliage
|
* danh từ
- (thực vật học) tán lá, bộ lá - hình trang trí hoa lá |
Probably related with:
English | Vietnamese |
foliage
|
lá ; tán ;
|
foliage
|
lá ; tán ;
|
May be synonymous with:
English | English |
foliage; leaf; leafage
|
the main organ of photosynthesis and transpiration in higher plants
|
foliage; foliation
|
(architecture) leaf-like architectural ornament
|
May related with:
English | Vietnamese |
foliage
|
* danh từ
- (thực vật học) tán lá, bộ lá - hình trang trí hoa lá |
foliage plant
|
* danh từ
- cây trồng lấy lá (không phải để lấy hoa) |
foliaged
|
* tính từ
- có lá xanh |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet