English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: folding

Best translation match:
English Vietnamese
folding
* danh từ
- sự tạo nếp
- sự gấp nếp
* tính từ
- gấp lại được
= folding chair+ghế gấp lại được
= folding screen+bình phong gấp lại được

Probably related with:
English Vietnamese
folding
bỏ ; gấp cái này lại ; gấp lại ; gấp xếp giấy ; gấp ; khi gấp ; khoanh ; như xếp ; nếp gấp não ; nếp gấp ; sắp xếp dạng ; tự gấp lại ; tự gấp ; việc gấp ; việc xếp ; xếp ;
folding
bỏ ; gấp cái này lại ; gấp lại ; gấp xếp giấy ; gấp ; khi gấp ; khoanh ; như xếp ; nếp gấp não ; nếp gấp ; sắp xếp dạng ; tự gấp lại ; tự gấp ; việc gấp ; việc xếp ; xếp ;

May be synonymous with:
English English
folding; protein folding
the process whereby a protein molecule assumes its intricate three-dimensional shape
folding; fold
a geological process that causes a bend in a stratum of rock
folding; foldable; foldaway
capable of being folded up and stored

May related with:
English Vietnamese
folding doors
* danh từ số nhiều
- cửa gấp
folding-bed
-cot) /'fouldiɳkɔt/
* danh từ
- giường gấp
folding-chair
* danh từ
- ghế gấp
folding-cot
-cot) /'fouldiɳkɔt/
* danh từ
- giường gấp
sheep-fold
-cot)
/'ʃi:pkɔt/ (sheep-cote)
/'ʃi:pkout/
* danh từ
- bãi rào nhốt cừu
centre-fold
* danh từ
- ảnh màu phóng to lồng giữa các trang của một tờ tạp chí
folding
* danh từ
- sự tạo nếp
- sự gấp nếp
* tính từ
- gấp lại được
= folding chair+ghế gấp lại được
= folding screen+bình phong gấp lại được
n-fold
- cấp n
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: