English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: folderol

Best translation match:
English Vietnamese
folderol
* danh từ
- vật nhỏ mọn
- đồ nữ trang sặc sỡ rẻ tiền
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chuyện vô lý, chuyện dớ dẩn

May be synonymous with:
English English
folderol; applesauce; codswallop; rubbish; trash; tripe; trumpery; wish-wash
nonsensical talk or writing

May related with:
English Vietnamese
folderol
* danh từ
- vật nhỏ mọn
- đồ nữ trang sặc sỡ rẻ tiền
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chuyện vô lý, chuyện dớ dẩn
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: