English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: foist

Best translation match:
English Vietnamese
foist
* ngoại động từ
- lén lút đưa vào; gian lận lồng vào
=to foist a clause into a contract+ gian lận lồng một điều khoản vào bản giao kèo
- (+ on) gán (tác phẩm) cho ai; đánh tráo (cái gì xấu, giả...)
=to foist something false on (upon) someone+ đánh tráo cái gì giả cho ai

May related with:
English Vietnamese
foist
* ngoại động từ
- lén lút đưa vào; gian lận lồng vào
=to foist a clause into a contract+ gian lận lồng một điều khoản vào bản giao kèo
- (+ on) gán (tác phẩm) cho ai; đánh tráo (cái gì xấu, giả...)
=to foist something false on (upon) someone+ đánh tráo cái gì giả cho ai
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: