English to Vietnamese
Search Query: foist
Best translation match:
English | Vietnamese |
foist
|
* ngoại động từ
- lén lút đưa vào; gian lận lồng vào =to foist a clause into a contract+ gian lận lồng một điều khoản vào bản giao kèo - (+ on) gán (tác phẩm) cho ai; đánh tráo (cái gì xấu, giả...) =to foist something false on (upon) someone+ đánh tráo cái gì giả cho ai |
May related with:
English | Vietnamese |
foist
|
* ngoại động từ
- lén lút đưa vào; gian lận lồng vào =to foist a clause into a contract+ gian lận lồng một điều khoản vào bản giao kèo - (+ on) gán (tác phẩm) cho ai; đánh tráo (cái gì xấu, giả...) =to foist something false on (upon) someone+ đánh tráo cái gì giả cho ai |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet