English to Vietnamese
Search Query: fogyish
Best translation match:
English | Vietnamese |
fogyish
|
* tính từ
- hủ lậu, cổ hủ |
May be synonymous with:
English | English |
fogyish; moss-grown; mossy; stick-in-the-mud; stodgy
|
(used pejoratively) out of fashion; old fashioned
|
May related with:
English | Vietnamese |
old-fogyish
|
-fogyish) /'ould'fougiiʃ/
* tính từ - hủ lậu, nệ cổ |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet